Có 4 kết quả:
为生 wéi shēng ㄨㄟˊ ㄕㄥ • 為生 wéi shēng ㄨㄟˊ ㄕㄥ • 維生 wéi shēng ㄨㄟˊ ㄕㄥ • 维生 wéi shēng ㄨㄟˊ ㄕㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to make a living
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to make a living
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
abbr. for 維持生活|维持生活[wei2 chi2 sheng1 huo2]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
abbr. for 維持生活|维持生活[wei2 chi2 sheng1 huo2]